- Industri: Agriculture
- Number of terms: 87409
- Number of blossaries: 0
- Company Profile:
Established in October 1945 with the objective of eliminating hunger and improving nutrition and standards of living by increasing agricultural productivity, FAO coordinates the efforts of governments and technical agencies in programs for developing agriculture, forestry, fisheries, and land and ...
생물 또는 문화에 셀의 인구에서 연기 선택의 강도. 효과 차동 생존과 재생산 측면에서 측정 되 고 결과적으로 대립 모집단에서의 주파수 변경에.
Industry:Biotechnology
연결이 유리한 다른 (s)에 영향을 주지 않고 한 두 개 이상의 서로 다른 생물의 상호 작용. <i>cf</i> 기생, 공생입니다.
Industry:Biotechnology
ونقل حبوب اللقاح من العضو الذكرى للوصم عملية الإخصاب في كاسيات البذور؛ نقل حبوب اللقاح من الذكور إلى الإناث مخروط عملية الإخصاب في عاريات البذور.
Industry:Biotechnology
معاملة البذور رطبة في درجات حرارة منخفضة (° + 2-+ 4 درجة مئوية) لكسر السكون.
Industry:Biotechnology
Một đặc điểm đo đó cho thấy các biến thể liên tục; một đặc điểm không có thể được phân loại vào một vài lớp học rời rạc.
Industry:Biotechnology
Một biện pháp của axit và kiềm. Bình đẳng để đăng nhập đối ứng của các ion hiđrô các nồng độ của một giải pháp, thể hiện trong gram mỗi lít. A đọc 7 là trung tính (ví dụ, nước tinh khiết), trong khi dưới 7 là axít và trên 7 là kiềm.
Industry:Biotechnology
Một thước đo khoảng cách giữa hai loci trên bản đồ của di truyền dựa trên con số trung bình của các sự kiện crossing-over xảy ra trong khoảng thời gian giữa những loci hai trong giảm. A bản đồ khoảng là một đơn vị crossing-over dài (centiMorgan) Mô tả một khoảng thời gian giữa hai loci như vậy là một trong mỗi giao tử trăm thu hồi từ giảm tái tổ hợp trong khoảng thời gian đó, ví dụ, alen tại locus đầu tiên là bà mẹ trong nguồn gốc, trong khi alen tại locus khác trong đó cùng một giao từ nội nguồn gốc.
Industry:Biotechnology
Một biện pháp của Hiệp hội thống kê giữa các biến; mức độ mà hai biến khác nhau với nhau.
Industry:Biotechnology