- Industri: Library & information science
- Number of terms: 152252
- Number of blossaries: 0
- Company Profile:
The National Library of Medicine (NLM), on the campus of the National Institutes of Health in Bethesda, Maryland, is the world's largest medical library. The Library collects materials and provides information and research services in all areas of biomedicine and health care.
Geeniekspressioon, kasutades erinevaid meetodeid identifitseerida ja iseloomustada valkude üldine analüüs.\u000aMärkus: See võib kasutada kemikaalidega põhjustatud muutuste uurimiseks ja määratlemiseks, kui muutused mRNA avaldis vastavus valgu avaldis muutused: analüüs võib muutused näitavad ka post-translational muudatus, mida ei ole võimalik üksi mRNA analüüsiga.
Industry:Biology; Chemistry
Wyprawianie organu lub tkanki, zwłaszcza że spowodowane nadmiernego wzrostu tkanką włóknistą.
Industry:Biology; Chemistry
Grupa osób fizycznych odniesienia wykorzystywane do ustalenia kryteriów, wobec których mogą być porównywane populacji, który jest badanych.
Industry:Biology; Chemistry
Thuật ngữ toàn cầu cho toàn bộ quá trình từ nhận dạng nguy hiểm để quản lý rủi ro.
Industry:Biology; Chemistry
Phân tích toàn cầu của biểu hiện gen bằng cách sử dụng nhiều kỹ thuật để xác định và characterize protein.\u000aLưu ý: Nó có thể được sử dụng để nghiên cứu những thay đổi do tiếp xúc với hóa chất và để xác định nếu những thay đổi trong biểu hiện nó tương ứng với những thay đổi trong biểu hiện protein: các phân tích cũng có thể hiển thị những thay đổi trong post-translational sửa đổi, mà không thể được phân biệt bằng phân tích nó một mình.
Industry:Biology; Chemistry
Phân tích toàn cầu của biểu hiện gen để xác định và đánh giá các thay đổi trong tổng hợp của nó sau khi tiếp xúc với hóa chất.
Industry:Biology; Chemistry
קשיון איבר או רקמה, בעיקר עקב שימוש מופרז בצמיחה זו של רקמות בלתי מסיס.
Industry:Biology; Chemistry
Hardening elimessä tai kudoksessa, erityisesti kyseisen kuitumaisten kudosten vuoksi liiallisen kasvun.
Industry:Biology; Chemistry
Kaikki viittaukset yksilöiden, vahvistaa perusteet, joita väestön, joka tutkitaan voidaan verrata käytetyn ryhmän.
Industry:Biology; Chemistry
Genetikai módszer fehérjék kölcsönhatások elemzése.\u000aMegjegyzés: A mesterséges vegyületek gyakran korlátozni.
Industry:Biology; Chemistry