- Industri: Education
- Number of terms: 10095
- Number of blossaries: 1
- Company Profile:
Cụ thể đề nghị phát triển bởi một giáo viên, người học hoặc cơ sở để giải quyết vấn đề hay khó khăn, đáp ứng một mục tiêu mong muốn.
Industry:Education
Thủ tục chính thức đạt được chứng nhận cho một chương trình cụ thể hoặc tổ chức.
Industry:Education
Quy trình sử dụng để chứng minh rằng các tổ chức, cá nhân đã hoàn thành nghĩa vụ của mình.
Industry:Education
Các thỏa thuận cung cấp để bảo đảm cơ hội cho các cá nhân tham gia một tổ chức, thường dùng để chỉ Thoả thuận cung cấp cho học sinh khuyết tật để đảm bảo cơ hội tối đa.
Industry:Education
É uma forma de entrega de mensagens, comunicadas computacionalmente através da internet. Normalmente estas mensagens são de texto mas podem incluir imagens e hiperligações.
Industry:Education
Uma porção da Internet onde é acessivel texto, imagens, e video . Normalmente as pessoas referem a esta designação como a Internet.
Industry:Education
Capacidades e conhecimentos obtidos apartir de alguma experiência empregadora ou durante uma ocupação com tarefas ou propostas.
Industry:Education
Computador-e Internet-aprendizagem baseada em ambientes usando websites.
Industry:Education
Instrutor que fornece instruções a um ou mais estudantes, fora da tradicoinal sala de aula.
Industry:Education
Crenças e princípios fundamentados sobre o que é importante para uma pessoa, profissional, ou disciplinal.
Industry:Education