- Industri: Internet
- Number of terms: 16478
- Number of blossaries: 4
- Company Profile:
Wikipedia is a collaboratively edited, multilingual, free Internet encyclopedia supported by the non-profit Wikimedia Foundation.
Các thực hành của leo vào tảng đá lớn. Thường đây là gần với mặt đất, do đó, bảo vệ có dạng crash tấm lót và đốm thay vì belay những sợi dây.
Industry:Sports
Quá trình mà một nhà leo núi có thể hạ xuống một sợi dây cố định. Còn được gọi là Rappel.
Industry:Sports
Ostra trakovi, ki se uporabljajo za podporo roach a jadro, ki omogočajo povečano jadro območje.
Industry:Boat
Trak platno, zavarovane stopala seveda (kvadrat sail) povečati jadro območje v luči zadeve.
Industry:Boat
Bivanje, ki ima poševnika navzdol, preprečil učinek na forestay. Ponavadi iz žice ali verige za odpravo stretch.
Industry:Boat
Quá trình mà một nhà leo núi có thể xuống trên một sợi dây cố định bằng cách sử dụng một thiết bị ma sát. Còn được gọi là Abseil hoặc roping xuống. .
Industry:Sports