- Industri: Education
- Number of terms: 10095
- Number of blossaries: 1
- Company Profile:
Một bộ sưu tập của các trang web tổ chức xung quanh một chủ đề hoặc quản lý bởi một tổ chức duy nhất.
Industry:Education
Tính cá nhân với trách nhiệm phát triển, quản lý và duy trì một trang web Internet.
Industry:Education
Các lớp học tập trung vào việc phát triển các kỹ năng thương mại hoặc kinh doanh.
Industry:Education
Một trình duyệt web ứng dụng của phần mềm để khôi phục, biểu thị, và xét toàn bộ nguồn thông tin trên mạng lưới nguồn thông tin World Wide Web.
Industry:Education
ảo = ficticious, diễn đàn để thảo luận, diễn đàn trực tuyến để thảo luận, vì vậy những người ảo
Industry:Education
Trường mô phỏng chuyến đi hoàn thành bằng cách truy cập các trang web trên Internet.
Industry:Education
Máy tính học tập dựa trên kinh nghiệm hợp cá nhân có khả năng mô phỏng thí nghiệm hoàn tất trong một phòng thí nghiệm truyền thống.
Industry:Education
Thống kê thủ tục để tích hợp các kết quả nghiên cứu khác nhau.
Industry:Education