- Industri: Education
- Number of terms: 10095
- Number of blossaries: 1
- Company Profile:
Danh từ: Là một người cố vấn cho một người học.
Động từ: cố vấn hoặc huấn luyện (người nào đó)
Industry:Education
1) các doanh nghiệp truyền thông đại chúng bao gồm cả in ấn (báo, tạp chí), phát sóng (phát thanh, truyền hình) 2) Cá nhân làm việc trong ngành công nghiệp truyền thông.
Industry:Education
1) các doanh nghiệp truyền thông đại chúng bao gồm cả in ấn (báo, tạp chí), phát sóng (phát thanh, truyền hình) 2) Cá nhân làm việc trong ngành công nghiệp truyền thông.
Industry:Education
Giáo dục định dạng, trong đó học viên hoàn thành các thí nghiệm trong phòng thí nghiệm để học hỏi phương pháp thử nghiệm hoặc thử nghiệm các giả thuyết mà họ đang nghiên cứu.
Industry:Education
Phương pháp luận và những giả định một người hướng dẫn sử dụng để đảm bảo việc học xảy ra.
Industry:Education
Những khu vực lớp học nơi học sinh tham gia vào các hoạt động cụ thể để tạo điều kiện học tập kỹ năng hay kiến thức, sinh viên thường làm việc trong trung tâm học tập mà không có giám sát trực tiếp hướng dẫn.
Industry:Education
Thỏa thuận giữa giảng viên và sinh viên về các mục tiêu để đạt được trong một thời gian học tập hoặc hoạt động cụ thể.
Industry:Education