Home > Term: thuộc địa
thuộc địa
Một nhóm các cùng một loại động vật, thực vật hay một bào sinh vật sống hoặc đang phát triển với nhau.
- Jenis Kata: noun
- Industri / Domain: Lingkungan alamiah
- Kategori: Terumbu karang
- Organization: NOAA
0
Penulis
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)