Home > Term: ngu
ngu
Một khoảng thời gian không hoạt động trong cuộc sống của một động vật hoặc thực vật, trong đó tăng trưởng chậm hoặc hoàn toàn chấm dứt. Thay đổi sinh lý liên quan đến ngu giúp các sinh vật sống sót điều kiện bất lợi về môi trường. Nhà máy hàng năm sống sót mùa đông như hạt giống đang ngủ, trong khi nhiều loài thực vật lâu năm tồn tại như không hoạt động củ, thân rễ hoặc bóng đèn. Ngủ đông và aestivation ở động vật giúp họ sống sót thái cực của cảm lạnh và nhiệt độ, tương ứng.
- Jenis Kata: noun
- Industri / Domain: Bioteknologi
- Kategori: Genetic engineering
- Organization: FAO
0
Penulis
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)