Home > Term: thực nghiệm
thực nghiệm
Liên quan đến hoặc dựa trên kinh nghiệm thực tế, thử nghiệm và lỗi, trực tiếp quan sát hay quan sát một mình, mà không có lợi ích của phương pháp khoa học, kiến thức hoặc lý thuyết.
- Jenis Kata: noun
- Industri / Domain: Bioteknologi
- Kategori: Genetic engineering
- Organization: FAO
0
Penulis
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)