Home > Term: humectant
humectant
Một chất mà vẫn giữ độ ẩm. Hỗn được bổ sung vào các sản phẩm tóc để moisturize và ngăn chặn sấy.
- Jenis Kata: noun
- Industri / Domain: Produk-produk perawatan pribadi
- Kategori: Shampo
- Company: Shampoo.com
0
Penulis
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)