Home >  Term: humectant
humectant

Một chất bổ sung vào thực phẩm để giúp duy trì độ ẩm và mềm kết cấu. Một ví dụ là glycerine, mà có thể được sử dụng trong đồ ăn nhẹ khô thịt.

0 0

Penulis

  • HuongPhùng
  • (Ho Chi Minh, Vietnam)

  •  (V.I.P) 29831 poin
  • 100% positive feedback
© 2025 CSOFT International, Ltd.