Home > Term: cấy ghép
cấy ghép
1) Như là một động từ: đặt hạt trong tuyến tiền liệt.
- Jenis Kata: noun
- Industri / Domain: Peralatan medis
- Kategori: Perlengkapan radiologi
- Company: Varian
0
Penulis
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)