Home > Term: biêu
biêu
Nước, nước thải hoặc chất lỏng chảy vào một hồ chứa nước, lưu vực hoặc điều trị thực.
- Jenis Kata: noun
- Industri / Domain: Lingkungan
- Kategori: Statistik lingkungan
- Company: PBB
0
Penulis
- Nguyet
- 100% positive feedback