Home > Term: intradermal
intradermal
Trong hoặc giữa các lớp của da. Một số loại thuốc được cho là intradermal tiêm.
- Jenis Kata: noun
- Industri / Domain: Perawatan kesehatan
- Kategori: Pencegahan & pengobatan AIDS
- Company: National Library of Medicine
0
Penulis
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)