Home > Term: invertebrate
invertebrate
Một động vật mà không có một xương sống. Tương phản Vertebrate.
- Jenis Kata: noun
- Industri / Domain: Biologi
- Kategori: Ekologi
- Company: Terrapsych.com
0
Penulis
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)