Home > Term: macerate
macerate
Tan rã mô để có được một tế bào phân ly. Cắt, ngâm hoặc hành động của enzym thường được sử dụng.
- Jenis Kata: noun
- Industri / Domain: Bioteknologi
- Kategori: Genetic engineering
- Organization: FAO
0
Penulis
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)