Home > Term: Nevada
Nevada
Một cơn gió lạnh giảm dần từ một núi băng (băng gió), snowfield, ví dụ, trong các thung lũng cao của Ecuador.
- Jenis Kata: noun
- Industri / Domain: Cuaca
- Kategori: Meteorologi
- Company: AMS
0
Penulis
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)