Home > Term: oviparity
oviparity
Chế độ sinh sản đó trứng được giải phóng từ cơ thể và sau đó nở.
- Jenis Kata: noun
- Industri / Domain: Lingkungan alamiah
- Kategori: Terumbu karang
- Organization: NOAA
0
Penulis
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)