Home > Term: thấm
thấm
Tỷ lệ mà tại đó không khí và nước đi qua đất hoặc vật liệu trong một hướng cụ thể.
- Jenis Kata: noun
- Industri / Domain: Lingkungan
- Kategori: Statistik lingkungan
- Company: PBB
0
Penulis
- Nguyet
- 100% positive feedback