Home > Term: scarification
scarification
Hóa học hoặc vật lý điều trị cho một số hạt giống (nơi các áo hạt giống là rất khó hoặc chứa chất ức chế nảy mầm) để phá vỡ hoặc làm suy yếu các áo hạt đủ để cho phép nảy mầm.
- Jenis Kata: noun
- Industri / Domain: Bioteknologi
- Kategori: Genetic engineering
- Organization: FAO
0
Penulis
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)