Home > Term: có họ hàng
có họ hàng
Sinh con có quan hệ huyết thống. Thế hệ con cháu của cùng cha mẹ.
- Jenis Kata: noun
- Industri / Domain: Pertanian
- Kategori: Sains nasi
- Company: IRRI
0
Penulis
- Phạm Lan Phương
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)