Home > Term: triploid
triploid
Một tế bào hoặc sinh vật chứa ba lần bội số lượng nhiễm sắc thể.
- Jenis Kata: noun
- Industri / Domain: Bioteknologi
- Kategori: Genetic engineering
- Organization: FAO
0
Penulis
- Nguyet
- 100% positive feedback