Home > Term: xerophyte
xerophyte
Một nhà máy rất khả năng chịu hạn hán hoặc mà sống ở những nơi rất khô.
- Jenis Kata: noun
- Industri / Domain: Bioteknologi
- Kategori: Genetic engineering
- Organization: FAO
0
Penulis
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)